Có 2 kết quả:
dom • giang
Tổng nét: 7
Bộ: nhục 肉 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月工
Nét bút: ノフ一一一丨一
Thương Hiệt: BM (月一)
Unicode: U+809B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cương, giang, khang, soang, xoang
Âm Pinyin: gāng ㄍㄤ, kāng ㄎㄤ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn: 항
Âm Quảng Đông: gong1
Âm Pinyin: gāng ㄍㄤ, kāng ㄎㄤ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn: 항
Âm Quảng Đông: gong1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dom (phần cuối của trực tràng)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thoát giang (lòi rom)