Có 2 kết quả:

cangan
Âm Nôm: can, gan
Tổng nét: 7
Bộ: nhục 肉 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一一丨
Thương Hiệt: BMJ (月一十)
Unicode: U+809D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: can
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): きも (kimo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gon1

Tự hình 2

1/2

can

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

can trường, can đảm

gan

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lá gan; gan dạ; gan lì