Có 3 kết quả:

tràngtrướngtrường
Âm Nôm: tràng, trướng, trường
Tổng nét: 7
Bộ: nhục 肉 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠃓
Nét bút: ノフ一一フノノ
Thương Hiệt: BNSH (月弓尸竹)
Unicode: U+80A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tràng, trường
Âm Pinyin: cháng ㄔㄤˊ
Âm Quảng Đông: coeng4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/3

tràng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dạ tràng

trướng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cổ trướng

trường

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trường (ruột)