Có 2 kết quả:

cổcỗ
Âm Nôm: cổ, cỗ
Tổng nét: 8
Bộ: nhục 肉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: BHNE (月竹弓水)
Unicode: U+80A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cổ
Âm Pinyin: ㄍㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): また (mata), もも (momo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gu2

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

cổ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cổ áo, khăn quàng cổ; cổ chân, cổ tay

cỗ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cỗ quan tài; cỗ pháo; cỗ bài