Âm Nôm: chi Tổng nét: 8 Bộ: nhục 肉 (+4 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰月支 Nét bút: ノフ一一一丨フ丶 Thương Hiệt: BJE (月十水) Unicode: U+80A2 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chi Âm Quan thoại: shì ㄕˋ, zhī ㄓ Âm Nhật (onyomi): シ (shi) Âm Hàn: 지 Âm Quảng Đông: zi1