Có 1 kết quả:

phu
Âm Nôm: phu
Tổng nét: 8
Bộ: nhục 肉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: BQO (月手人)
Unicode: U+80A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phu
Âm Pinyin: ㄈㄨ
Âm Quảng Đông: fu1

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

phu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phu (da): bì phu; phgu sắc (nước da)