Có 3 kết quả:
phè • phì • phề
Tổng nét: 8
Bộ: nhục 肉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月巴
Nét bút: ノフ一一フ丨一フ
Thương Hiệt: BAU (月日山)
Unicode: U+80A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phì
Âm Pinyin: bǐ ㄅㄧˇ, féi ㄈㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): こ.える (ko.eru), こえ (koe), こ.やす (ko.yasu), こ.やし (ko.yashi), ふと.る (futo.ru)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: fei4
Âm Pinyin: bǐ ㄅㄧˇ, féi ㄈㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): こ.える (ko.eru), こえ (koe), こ.やす (ko.yasu), こ.やし (ko.yashi), ふと.る (futo.ru)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: fei4
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phè phỡn
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phát phì
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đeo cái bụng phề phề (béo mập nặng nề)