Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ:
nhục 肉 (+4 nét)
Hình thái:
⿰月分Nét bút:
ノフ丶一ノ丶フノThương Hiệt: XBCSH (重月金尸竹)
Unicode:
U+80A6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận