Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: phôi, phui
Tổng nét: 8
Bộ: nhục 肉 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一ノ丨丶
Thương Hiệt: BMF (月一火)
Unicode: U+80A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phôi
Âm Pinyin: pēi ㄆㄟ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): はらみ (harami), はら.む (hara.mu)
Âm Quảng Đông: pui1

Tự hình 2

Dị thể 1