Có 2 kết quả:

khiênkiên
Âm Nôm: khiên, kiên
Tổng nét: 8
Bộ: nhục 肉 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: HSB (竹尸月)
Unicode: U+80A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khiên, kiên
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ, xián ㄒㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): かた (kata)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gin1

Tự hình 3

Dị thể 4

1/2

khiên

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thân khiên trọng nhiệm (gánh vác)

kiên

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiên chương