Có 1 kết quả:

truân
Âm Nôm: truân
Tổng nét: 8
Bộ: nhục 肉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一フ丨フ
Thương Hiệt: BPU (月心山)
Unicode: U+80AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuân, đồn, thuần, truân
Âm Pinyin: chún ㄔㄨㄣˊ, tún ㄊㄨㄣˊ, zhūn ㄓㄨㄣ, zhuō ㄓㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun), サイ (sai), スイ (sui)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zeon1

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

truân

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

truân (diều chim)