Có 1 kết quả:
truân
Tổng nét: 8
Bộ: nhục 肉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月屯
Nét bút: ノフ一一一フ丨フ
Thương Hiệt: BPU (月心山)
Unicode: U+80AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuân, đồn, thuần, truân
Âm Pinyin: chún ㄔㄨㄣˊ, tún ㄊㄨㄣˊ, zhūn ㄓㄨㄣ, zhuō ㄓㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun), サイ (sai), スイ (sui)
Âm Hàn: 순
Âm Quảng Đông: zeon1
Âm Pinyin: chún ㄔㄨㄣˊ, tún ㄊㄨㄣˊ, zhūn ㄓㄨㄣ, zhuō ㄓㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun), サイ (sai), スイ (sui)
Âm Hàn: 순
Âm Quảng Đông: zeon1
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
truân (diều chim)