Có 2 kết quả:

nạpnọi
Âm Nôm: nạp, nọi
Tổng nét: 8
Bộ: nhục 肉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨フノ丶
Thương Hiệt: BOB (月人月)
Unicode: U+80AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nạp, nột
Âm Pinyin: ㄋㄚˋ, ㄋㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): トツ (totsu), ジク (jiku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: nat6, neot6

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

nạp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nạp (ột nạp: con chó bể)

nọi

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chắc nọi