Có 3 kết quả:
khẳng • khứng • khừng
Tổng nét: 8
Bộ: nhục 肉 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱止月
Nét bút: 丨一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: YMB (卜一月)
Unicode: U+80AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khải, khẳng
Âm Pinyin: kěn ㄎㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): がえんじ.る (gaen ji.ru)
Âm Hàn: 긍
Âm Quảng Đông: hang2, hoi2
Âm Pinyin: kěn ㄎㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): がえんじ.る (gaen ji.ru)
Âm Hàn: 긍
Âm Quảng Đông: hang2, hoi2
Tự hình 2
Dị thể 11
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khẳng định
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
khứng (ưng thuận)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lừng khừng