Có 3 kết quả:
dọc • dục • trọc
Tổng nét: 8
Bộ: nhục 肉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿳亠厶月
Nét bút: 丶一フ丶丨フ一一
Thương Hiệt: YIB (卜戈月)
Unicode: U+80B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dục
Âm Pinyin: yō ㄧㄛ, yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): イク (iku)
Âm Nhật (kunyomi): そだ.つ (soda.tsu), そだ.ち (soda.chi), そだ.てる (soda.teru), はぐく.む (haguku.mu)
Âm Hàn: 육
Âm Quảng Đông: juk6
Âm Pinyin: yō ㄧㄛ, yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): イク (iku)
Âm Nhật (kunyomi): そだ.つ (soda.tsu), そだ.ち (soda.chi), そだ.てる (soda.teru), はぐく.む (haguku.mu)
Âm Hàn: 육
Âm Quảng Đông: juk6
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bực dọc; chiều dọc, dọc ngang
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dưỡng dục; giáo dục
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cạo trọc