Có 1 kết quả:
hào
Tổng nét: 8
Bộ: nhục 肉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱㐅有
Nét bút: ノ丶一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: KKB (大大月)
Unicode: U+80B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hào
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さかな (sakana)
Âm Hàn: 효
Âm Quảng Đông: ngaau4
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さかな (sakana)
Âm Hàn: 효
Âm Quảng Đông: ngaau4
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sơn hào hải vị