Có 1 kết quả:

khiển
Âm Nôm: khiển
Tổng nét: 8
Bộ: nhục 肉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノフノ丶
Thương Hiệt: BNO (月弓人)
Unicode: U+80B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: him2, hip3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

khiển

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khiển (bạng mỡ hai bên bụng)