Có 3 kết quả:

chịphếphổi
Âm Nôm: chị, phế, phổi
Tổng nét: 8
Bộ: nhục 肉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 巿
Nét bút: ノフ一一一丨フ丨
Thương Hiệt: BJB (月十月)
Unicode: U+80BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bái, phế
Âm Pinyin: fèi ㄈㄟˋ, pèi ㄆㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: fai3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/3

chị

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chị em

phế

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phế ngôi

phổi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lá phổi