Có 1 kết quả:

thũng
Âm Nôm: thũng
Tổng nét: 8
Bộ: nhục 肉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨フ一丨
Thương Hiệt: BL (月中)
Unicode: U+80BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thũng, trũng
Âm Pinyin: zhǒng ㄓㄨㄥˇ
Âm Quảng Đông: zung2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

thũng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thũng (mụn nhọt)