Có 1 kết quả:

trướng
Âm Nôm: trướng
Tổng nét: 8
Bộ: nhục 肉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ一フ丶
Thương Hiệt: BPO (月心人)
Unicode: U+80C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trướng
Âm Pinyin: zhàng ㄓㄤˋ
Âm Quảng Đông: zoeng3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

trướng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bụng trướng lên