Có 1 kết quả:

hiếp
Âm Nôm: hiếp
Tổng nét: 8
Bộ: nhục 肉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一フノ丶丶
Thương Hiệt: BKSC (月大尸金)
Unicode: U+80C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiếp
Âm Pinyin: xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Quảng Đông: hip3

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

hiếp

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cưỡng hiếp, hãm hiếp