Có 1 kết quả:

thăn
Âm Nôm: thăn
Tổng nét: 9
Bộ: nhục 肉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨フ一一丨
Thương Hiệt: BLWL (月中田中)
Unicode: U+80C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thân
Âm Pinyin: shèn ㄕㄣˋ
Âm Quảng Đông: san6, seon3

Tự hình 2

1/1

thăn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thịt thăn