Âm Nôm: vị Tổng nét: 9 Bộ: nhục 肉 (+5 nét) Lục thư: hội ý Hình thái: ⿱田月 Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一一 Thương Hiệt: WB (田月) Unicode: U+80C3 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trụ, vị Âm Pinyin: wèi ㄨㄟˋ Âm Nhật (onyomi): イ (i) Âm Hàn: 위 Âm Quảng Đông: wai6