Có 1 kết quả:

vị
Âm Nôm: vị
Tổng nét: 9
Bộ: nhục 肉 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: WB (田月)
Unicode: U+80C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trụ, vị
Âm Pinyin: wèi ㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wai6

Tự hình 3

Dị thể 4

1/1

vị

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vị (bao tử, dạ dày)