Có 1 kết quả:

trụ
Âm Nôm: trụ
Tổng nét: 9
Bộ: nhục 肉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: LWB (中田月)
Unicode: U+80C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trụ
Âm Pinyin: zhòu ㄓㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): かぶと (kabuto), ちすじ (chisuji), よつぎ (yotsugi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zau6

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

trụ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giáp trụ