Có 2 kết quả:
đưỡn • đảm
Tổng nét: 9
Bộ: nhục 肉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月旦
Nét bút: ノフ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: BAM (月日一)
Unicode: U+80C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đảm, đàn
Âm Pinyin: dá ㄉㄚˊ, dǎn ㄉㄢˇ, tán ㄊㄢˊ, tǎn ㄊㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): きも (kimo)
Âm Hàn: 단
Âm Quảng Đông: daam2
Âm Pinyin: dá ㄉㄚˊ, dǎn ㄉㄢˇ, tán ㄊㄢˊ, tǎn ㄊㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): きも (kimo)
Âm Hàn: 단
Âm Quảng Đông: daam2
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Hồ Lê
đườn đưỡn
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đảm thạch (sạn ở mật)