Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hu
Tổng nét: 9
Bộ: nhục 肉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月句
Nét bút: ノフ丶一ノフ丨フ一
Thương Hiệt: BPR (月心口)
Unicode: U+80CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: nhục 肉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月句
Nét bút: ノフ丶一ノフ丨フ一
Thương Hiệt: BPR (月心口)
Unicode: U+80CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cù
Âm Pinyin: qú ㄑㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku), グ (gu), キョウ (kyō), コク (koku)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: keoi4
Âm Pinyin: qú ㄑㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku), グ (gu), キョウ (kyō), コク (koku)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: keoi4
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0