Có 1 kết quả:

đêm
Âm Nôm: đêm
Tổng nét: 9
Bộ: nhục 肉 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨一丨フ一
Thương Hiệt: BYR (月卜口)
Unicode: U+80CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

đêm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đêm hôm