Có 4 kết quả:
bối • bồi • bổi • bội
Tổng nét: 9
Bộ: nhục 肉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱北月
Nét bút: 丨一一ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: LPB (中心月)
Unicode: U+80CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bắc, bối
Âm Pinyin: bēi ㄅㄟ, bèi ㄅㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): せ (se), せい (sei), そむ.く (somu.ku), そむ.ける (somu.keru)
Âm Hàn: 배, 패
Âm Quảng Đông: bui3, bui6
Âm Pinyin: bēi ㄅㄟ, bèi ㄅㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): せ (se), せい (sei), そむ.く (somu.ku), そむ.ける (somu.keru)
Âm Hàn: 배, 패
Âm Quảng Đông: bui3, bui6
Tự hình 5
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mặt sau (bối sơn diện hải)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bồi hồi
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đốt bổi
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bội bạc; bội ước