Có 1 kết quả:

thai
Âm Nôm: thai
Tổng nét: 9
Bộ: nhục 肉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一フ丶丨フ一
Thương Hiệt: BIR (月戈口)
Unicode: U+80CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thai
Âm Pinyin: tāi ㄊㄞ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: toi1

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

thai

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thai nhi, phôi thai