Có 1 kết quả:

nây
Âm Nôm: nây
Tổng nét: 9
Bộ: nhục 肉 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一フ一ノノフ
Thương Hiệt: BSP (月尸心)
Unicode: U+80D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): デイ (dei), ハイ (hai)

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

nây

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nây heo