Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: tích
Tổng nét: 12
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノフ丨フノ丶ノ丶
Thương Hiệt: YPOBO (卜心人月人)
Unicode: U+80D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , tích,
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ, ㄗˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), セキ (seki), ジャク (jaku)
Âm Quảng Đông: ci1, zi3

Tự hình 1

Dị thể 5