Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hủ, khuỷu, phủ, trửu
Tổng nét: 9
Bộ: nhục 肉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月付
Nét bút: ノフ一一ノ丨一丨丶
Thương Hiệt: BODI (月人木戈)
Unicode: U+80D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: nhục 肉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月付
Nét bút: ノフ一一ノ丨一丨丶
Thương Hiệt: BODI (月人木戈)
Unicode: U+80D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phu
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): はらわた (harawata)
Âm Hàn: 부, 주
Âm Quảng Đông: fu1, fu2, fu4
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): はらわた (harawata)
Âm Hàn: 부, 주
Âm Quảng Đông: fu1, fu2, fu4
Tự hình 1
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0