Có 4 kết quả:
ban • bàn • béo • bỡn
Tổng nét: 9
Bộ: nhục 肉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月半
Nét bút: ノフ一一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: BFQ (月火手)
Unicode: U+80D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bàn, phán
Âm Pinyin: pán ㄆㄢˊ, pàn ㄆㄢˋ, pàng ㄆㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Hàn: 반
Âm Quảng Đông: bun6, pun3, pun4
Âm Pinyin: pán ㄆㄢˊ, pàn ㄆㄢˋ, pàng ㄆㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Hàn: 반
Âm Quảng Đông: bun6, pun3, pun4
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bàn (thư thái dễ chịu)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
béo tròn; béo bở
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bỡn cợt; đùa bỡn