Có 1 kết quả:
chẩn
Tổng nét: 9
Bộ: nhục 肉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月㐱
Nét bút: ノフ一一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: BOHH (月人竹竹)
Unicode: U+80D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chân, truân
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ, zhěn ㄓㄣˇ, zhūn ㄓㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): くちのひび (kuchinohibi)
Âm Quảng Đông: zan1
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ, zhěn ㄓㄣˇ, zhūn ㄓㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): くちのひび (kuchinohibi)
Âm Quảng Đông: zan1
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)