Có 2 kết quả:
phui • phôi
Tổng nét: 9
Bộ: nhục 肉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月丕
Nét bút: ノフ一一一ノ丨丶一
Thương Hiệt: BMFM (月一火一)
Unicode: U+80DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phôi
Âm Pinyin: pēi ㄆㄟ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): はらみ (harami), はら.む (hara.mu)
Âm Hàn: 배
Âm Quảng Đông: pui1
Âm Pinyin: pēi ㄆㄟ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): はらみ (harami), はら.む (hara.mu)
Âm Hàn: 배
Âm Quảng Đông: pui1
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phanh phui
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phôi thai