Có 1 kết quả:
giáp
Tổng nét: 9
Bộ: nhục 肉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月甲
Nét bút: ノフ一一丨フ一一丨
Thương Hiệt: BWL (月田中)
Unicode: U+80DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giáp
Âm Pinyin: jiǎ ㄐㄧㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かいがらぼね (kaigarabone)
Âm Hàn: 갑
Âm Quảng Đông: gaap3
Âm Pinyin: jiǎ ㄐㄧㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かいがらぼね (kaigarabone)
Âm Hàn: 갑
Âm Quảng Đông: gaap3
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)