Có 3 kết quả:

sềntanhthắng
Âm Nôm: sền, tanh, thắng
Tổng nét: 9
Bộ: nhục 肉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ一一丨一
Thương Hiệt: BHQM (月竹手一)
Unicode: U+80DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thắng, tinh
Âm Pinyin: shēng ㄕㄥ, shèng ㄕㄥˋ
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: saang1, sing3

Tự hình 2

Dị thể 8

1/3

sền

giản thể

Từ điển Hồ Lê

kéo sền sệt

tanh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hôi tanh; vắng tanh

thắng

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thắng trận