Có 2 kết quả:
chi • đì
Tổng nét: 9
Bộ: nhục 肉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月氐
Nét bút: ノフ一一ノフ一フ丶
Thương Hiệt: BHPM (月竹心一)
Unicode: U+80DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chi, đê, tri
Âm Pinyin: chī ㄔ, dì ㄉㄧˋ, zhī ㄓ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): あかぎれ (akagire)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: dai1, zi1
Âm Pinyin: chī ㄔ, dì ㄉㄧˋ, zhī ㄓ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): あかぎれ (akagire)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: dai1, zi1
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
biền chi (mụn cơm)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đì (bìu dái hay hạ nang)