Có 3 kết quả:
bào • nhau • rau
Tổng nét: 9
Bộ: nhục 肉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰月包
Nét bút: ノフ一一ノフフ一フ
Thương Hiệt: BPRU (月心口山)
Unicode: U+80DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bào
Âm Pinyin: bāo ㄅㄠ, páo ㄆㄠˊ, pào ㄆㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: baau1
Âm Pinyin: bāo ㄅㄠ, páo ㄆㄠˊ, pào ㄆㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: baau1
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bào thai
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chôn nhau cắt rốn
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nơi chôn rau (nhau) cắt rốn