Có 1 kết quả:
khư
Tổng nét: 9
Bộ: nhục 肉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月去
Nét bút: ノフ一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: BGI (月土戈)
Unicode: U+80E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khư
Âm Pinyin: qū ㄑㄩ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko), キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): わきのした (wakinoshita)
Âm Hàn: 거
Âm Quảng Đông: keoi1, koe1
Âm Pinyin: qū ㄑㄩ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko), キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): わきのした (wakinoshita)
Âm Hàn: 거
Âm Quảng Đông: keoi1, koe1
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khư (hông dưới nách)