Có 2 kết quả:
hò • hồ
Tổng nét: 9
Bộ: nhục 肉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰古月
Nét bút: 一丨丨フ一ノフ一一
Thương Hiệt: JRB (十口月)
Unicode: U+80E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hồ
Âm Pinyin: hú ㄏㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ウ (u), コ (ko), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): なんぞ (nan zo)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: wu4
Âm Pinyin: hú ㄏㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ウ (u), コ (ko), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): なんぞ (nan zo)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: wu4
Tự hình 3
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hát hò; hò hét, hò reo
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Hồ (tên họ)