Có 2 kết quả:

dạrạ
Âm Nôm: dạ, rạ
Tổng nét: 9
Bộ: nhục 肉 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ一フ丨フ
Thương Hiệt: BOPD (月人心木)
Unicode: U+80E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ci2, ji5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 11

Bình luận 0

1/2

dạ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dạ con, dạ dày; gam dạ, vững dạ

rạ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

con rạ