Có 3 kết quả:
dẫn • dận • dặn
Tổng nét: 9
Bộ: nhục 肉 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿲丿⿱幺月乚
Nét bút: ノフフ丶丨フ一一フ
Thương Hiệt: LVBU (中女月山)
Unicode: U+80E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dận
Âm Pinyin: yìn ㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): たね (tane)
Âm Hàn: 윤
Âm Quảng Đông: jan6
Âm Pinyin: yìn ㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): たね (tane)
Âm Hàn: 윤
Âm Quảng Đông: jan6
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dận chân, dận xuống
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
căn dặn, dặn dò