Có 1 kết quả:

lung
Âm Nôm: lung
Tổng nét: 9
Bộ: nhục 肉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一ノフノ丶
Thương Hiệt: BIKP (月戈大心)
Unicode: U+80E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: long, lông, lung
Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ
Âm Quảng Đông: lung4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

lung

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mông lung