Có 2 kết quả:

cảnhkinh
Âm Nôm: cảnh, kinh
Tổng nét: 9
Bộ: nhục 肉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𢀖
Nét bút: ノフ一一フ丶一丨一
Thương Hiệt: BNOM (月弓人一)
Unicode: U+80EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hĩnh
Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ, kēng ㄎㄥ
Âm Quảng Đông: hing5

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

cảnh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cảnh (xương lớn ở ống chân)

kinh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kinh cốt (xương cẳng chân)