Có 2 kết quả:
khoá • khố
Tổng nét: 10
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月夸
Nét bút: ノフ一一一ノ丶一一フ
Thương Hiệt: BKMS (月大一尸)
Unicode: U+80EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khoá, khố
Âm Pinyin: kuǎ ㄎㄨㄚˇ, kuà ㄎㄨㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), カ (ka), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): また (mata)
Âm Hàn: 과, 고
Âm Quảng Đông: kwaa3
Âm Pinyin: kuǎ ㄎㄨㄚˇ, kuà ㄎㄨㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), カ (ka), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): また (mata)
Âm Hàn: 과, 고
Âm Quảng Đông: kwaa3
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khoá cốt (xương không tên ở bàn toạ)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khố (xem Khoá)