Có 1 kết quả:

di
Âm Nôm: di
Tổng nét: 10
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一フ一フノ丶
Thương Hiệt: BKN (月大弓)
Unicode: U+80F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: di
Âm Pinyin: ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): せにく (seniku)
Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

di

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

di đảo tố (tuyến pancreas)