Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hài
Tổng nét: 10
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月亥
Nét bút: ノフ一一丶一フノノ丶
Thương Hiệt: BYVO (月卜女人)
Unicode: U+80F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月亥
Nét bút: ノフ一一丶一フノノ丶
Thương Hiệt: BYVO (月卜女人)
Unicode: U+80F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cai, hợi
Âm Pinyin: gāi ㄍㄞ, gǎi ㄍㄞˇ, hǎi ㄏㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): おやゆび (oyayubi)
Âm Quảng Đông: goi2, hoi2
Âm Pinyin: gāi ㄍㄞ, gǎi ㄍㄞˇ, hǎi ㄏㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): おやゆび (oyayubi)
Âm Quảng Đông: goi2, hoi2
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0