Có 1 kết quả:

động
Âm Nôm: động
Tổng nét: 10
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: BBMR (月月一口)
Unicode: U+80F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đỗng
Âm Pinyin: dòng ㄉㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dung6

Tự hình 2

Chữ gần giống 5

1/1

động

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

động (lỗ sâu trên thân thể)