Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
động
胴
Âm Nôm:
động
Tổng nét: 10
Bộ:
nhục 肉
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
月
同
Nét bút:
ノフ一一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: BBMR (月月一口)
Unicode:
U+80F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
đỗng
Âm Pinyin:
dòng
ㄉㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi):
ドウ (dō)
Âm Hàn:
동
Âm Quảng Đông:
dung6
Tự hình
2
Chữ gần giống
5
桐
𦨴
𤙓
晍
垌
Không hiện chữ?
1
/1
động
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
động (lỗ sâu trên thân thể)