Âm Nôm: chuối Tổng nét: 10 Bộ: nhục 肉 (+6 nét) Hình thái: ⿰月至 Nét bút: ノフ一一一フ丶一丨一 Thương Hiệt: BMIG (月一戈土) Unicode: U+80F5 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: si Âm Quan thoại: chī ㄔ Âm Quảng Đông: ci1, ci3, ci4