Có 2 kết quả:

hunghông
Âm Nôm: hung, hông
Tổng nét: 10
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丶フ丨丨フ一一
Thương Hiệt: PUB (心山月)
Unicode: U+80F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xiōng ㄒㄩㄥ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hung1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

hung

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

hông

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thúc vào hông ai